1/DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM PCR VỚI CÁC BỆNH PHỔ BIẾN TRONG CHĂN NUÔI

Trong bối cảnh toàn cầu đang phải đối mặt với những đe dọa về dịch bệnh trong ngành chăn nuôi, việc xác định và kiểm soát các loại bệnh trở nên vô cùng quan trọng. Dịch Tả Lợn Châu Phi, Lở mồm long móng, Tiêu chảy cấp..và Cúm Gia Cầm… là những bệnh lây nhiễm nhanh chóng và có khả năng gây thiệt hại nặng nề cho ngành chăn nuôi và cả ngành thực phẩm. Để đảm bảo sự an toàn của động vật và con người, xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) đã trở thành công cụ cốt lõi để xác định sự hiện diện của hai bệnh trên, từ đó giúp trong việc kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của chúng.

Cty CP Xét Nghiệm Chuẩn Đoán Vật Tư Thú Y Lê Anh cung cấp dịch vụ xét nghiệm nhằm phát hiện sớm mầm bệnh – sự lây nhiễm, từ đó người chăn nuôi có cơ hội đáp ứng phòng chống nhanh chóng và hiệu quả để bảo vệ ngành chăn nuôi và đảm bảo an toàn thực phẩm

I – Danh sách bệnh phổ biến trên Lợn (Heo) – Gia cầm, Thủy cầm mà Lê Anh xét nghiệm:

STT CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM PHƯƠNG PHÁP
Tai xanh ( PRRSV ) Realtime PCR
Dịch tả Lợn cổ điển ( CFSV ) Realtime PCR
LỢN Tiêu chảy cấp trên Lợn ( PEB ) Realtime PCR
Lở mồm long móng ( FMDV ) Realtime PCR
Dịch tả Lợn Châu Phi ( ASF ) Realtime PCR
Virus cúm H5N1 Realtime PCR
Gia cầm- Thủy cầm Virus cúm H7N9 Realtime PCR
Newcastle Realtime PCR

 

  1. CÁC DỊCH BỆNH PHỔ BIẾN TRÊN HEO

1.1/ Xét Nghiệm PCR Dịch Tả Lợn Châu Phi:

Dịch Tả Lợn Châu Phi (African Swine Fever – ASF) là một căn bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến lợn và có khả năng lan nhanh trong các đàn lợn. Bệnh gây ra tỷ lệ tử vong cao và có tiềm năng gây thiệt hại kinh tế lớn.Xét nghiệm PCR cho phép phát hiện sự hiện diện của virus ASF trong mẫu máu, mô và chất bã đậu.

1.2/ Xét Nghiệm PCR Dịch Tai Xanh:

Bệnh rối loạn sinh sản và hô hấp (Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome Virus -PRRS) hay còn gọi là bệnh tai xanh là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra. Bệnh lý chỉ tập trung trên hai cơ quan chính đó là:

– Cơ quan sinh sản (gây rối loạn sinh sản)

– Cơ quan hô hấp (gây viêm phổi).

Virus gây ra bệnh lý ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và hô hấp của lợn, đồng thời cũng có thể ảnh hưởng đến sức kháng và tạo điều kiện cho các bệnh phụ khác. Bệnh này gây ra các vấn đề như viêm phổi, triệt hạ tụ cầu thai và suy yếu tình dục.

1.3/ Xét Nghiệm PCR Bệnh Dịch Tả Lợn Cổ Điển (CSF):

Bệnh dịch tả lợn do virus thuộc Pestivirut, họ Flavoviridae và là loại ARN virus. Virus có sức đề kháng cao, có thể tồn tại nhiều năm trong thịt ướp đông, 6 tháng trong thịt ướp muối và xông khói; trong phân và nền chuồng hàng tháng.

Bệnh lây lan do truyền trực tiếp chủ yếu qua đường tiêu hóa hay đường hô hấp phía trên từ con ốm sang con khỏe. Từ đó virus vào thực bào và đến các hạch lympho như tuyến amidan, họng… và tăng sinh. Sau 24 giờ, virus thâm nhập vào máu và xâm nhiễm các tế bào nội mạc mạch máu. Sau 3 – 4 ngày virus tới các cơ quan nhu mô và rồi lại tăng sinh và nhiễm huyết lần hai vào ngày thứ 5 – 6.

Virus gây bệnh dịch tả qua màng nhau thai và tấn công bào thai gây sẩy thai, đẻ non hay chết lưu, hoặc đẻ ra lợn con nhiễm virus máu và không tạo được kháng thể.

Virus có thể lây qua nước tiểu, nước mắt, dịch mũi, rơm rác, qua nước rửa thịt và lòng lợn ốm chết ở ao hồ. Chuột, bọ, chim, chó, mèo, người, xe cộ, dụng cụ chăn nuôi đều có thể trở thành vật truyền bệnh.

 

1.4/ Xét Nghiệm PCR Tiêu Chảy Cấp (PED):

Do một loại coronavirus tương tự như virus gây ra bệnh viêm dạ dày ruột truyền nhiễm (TGE) gây ra và lan rộng khắp châu Âu và châu Mỹ. Hiện tại chỉ có một serotype được công nhận mặc dù có thể có sự khác nhau về mức độ nghiêm trọng của bệnh giữa các chủng. Virus làm tổn thương nhung mao ruột, làm giảm bề mặt hấp thụ, hậu quả làm thất thoát chất dịch cơ thể và mất nước. Sau khi virus xâm nhập vào đàn heo giống mẫn cảm, heo phát triển khả năng miễn dịch ngắn hạn (4 đến 6 tháng). Miễn dịch truyền qua sữa mẹ (lactogenic immunity) (IgA) phát triển trong khoảng 10 ngày và có tác dụng bảo vệ heo con theo mẹ.

1.5/ Xét Nghiệm PCR Lở Mồm Long Móng:

Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) cho bệnh lở mồm long móng (hoof and mouth disease – FMD) là một phương pháp chẩn đoán phổ biến được sử dụng để xác định sự hiện diện của virus gây ra bệnh này trong đàn gia súc. Bệnh lở mồm long móng là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm và rất lây lan, tác động đặc biệt nghiêm trọng đối với động vật như bò, cừu, lợn và một số loài động vật khác.

PCR là một phương pháp phân tích dựa trên việc nhân bản một đoạn DNA cụ thể bằng cách sử dụng enzym polymerase. Đối với bệnh lở mồm long móng, PCR được sử dụng để nhận biết các phân đoạn genoma của virus gây ra bệnh.

 

  1. BỆNH TRÊN GIA CẦM – THỦY CẦM

2.1/ Xét Nghiệm PCR Cúm Gia Cầm( H5N1 – H7N9 ):

Cúm gia cầm là một bệnh lây nhiễm gây tử vong cao ở gia cầm, đặc biệt là gà và vịt. Bệnh có thể gây thiệt hại nặng nề cho ngành chăn nuôi và có nguy cơ lây lan sang con người qua tiếp xúc với gia cầm nhiễm bệnh. Xét nghiệm PCR cho phép xác định sự có mặt của virus cúm gia cầm trong các mẫu bệnh phẩm, như dịch mắt, nước dãi và phân.

2.2/ Xét nghiệm PCR dịch Newcastle

Còn được gọi là bệnh nghẹn Newcastle hoặc bệnh Rối loạn hô hấp gà, là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ảnh hưởng đến gia cầm, chủ yếu là gà. Bệnh này do virus Newcastle (NDV) gây ra, là một loại virus ARN thuộc họ Paramyxoviridae. Bệnh Newcastle có thể gây ra tình trạng nghẹt thở, suy hô hấp và thậm chí gây chết đối với các loài gia cầm khác nhau.

  1. XÉT NGHIỆM PCR

3.1/ Tại Sao Xét Nghiệm PCR Quan Trọng

Xét nghiệm PCR đóng một vai trò vô cùng quan trọng việc kiểm tra và xác định sự có mặt của các loại dịch bệnh, là một phương pháp chính xác và nhạy bén. Xét nghiệm PCR mẫu dựa trên việc nhân bản chúng theo cách đặc biệt. Điều này giúp xác định sự lây nhiễm sớm, từ đó ngăn chặn sự lây lan của bệnh và thực hiện các biện pháp kiểm soát kịp thời và hiệu quả

3.2/ Qui trình thực hiện xét nghiệm real time PCR:

Bước 1: tách chiết axit nucleic

Kit trích xuất DNA, ARN virus động vật:

– Mã sản phẩm: T070H

– 64 tests/hộp (hộp có 4 đĩa)

– Pre-filled (nạp sẵn)

– Thời gian: 12 phút/lần chạy

Thiết bị tách chiết axit nucleic tự động:
– Mã sản phẩm: Y051H

– Mỗi lần chạy được 16 mẫu

– Thời gian chạy:

– Mã sản phẩm: Y005H

– Mỗi lần chạy được 32 mẫu

– Thời gian chạy:

– Mã sản phẩm: Y913H

– Mỗi lần chạy được 48 mẫu

– Thời gian chạy:

– Mã sản phẩm: Y910H

– Mỗi lần chạy được 96 mẫu

– Thời gian chạy:

– Mã sản phẩm: Y025H

– Mỗi lần chạy được 96 mẫu

– Thời gian chạy:

 

Bước 2: Chạy Real-time PCR

Kit
– Thời gian chạy:

+ ASFV (dịch tả lợn châu Phi):  36 phút

+ PRRSV (heo tai xanh), CSFV (Dịch tả lợn cổ điển), FMDV (lở mồm long móng):  73 phút

Thiết bị Real-time PCR:
– Mã sản phẩm: Y049H

– Mỗi lần chạy được 16 mẫu, 1 chứng âm và 1 chứng dương

– 4 kênh màu

– Di động

– Thời gian chạy:

– Mã sản phẩm: Y014H

– Mỗi lần chạy được 48 mẫu, 1 chứng âm và 1 chứng dương

– 2 kênh màu

– Thời gian chạy:

– Mã sản phẩm: Y011H

– Mỗi lần chạy được 48 mẫu, 1 chứng âm và 1 chứng dương

– 4 kênh màu

– Thời gian chạy:

– Mã sản phẩm: Y012H

– Mỗi lần chạy được 96 mẫu, 1 chứng âm và 1 chứng dương

– 4 kênh màu

– Thời gian chạy:

– Mã sản phẩm: Y010H

– Mỗi lần chạy được 96 mẫu, 1 chứng âm và 1 chứng dương

– 6 kênh màu, phát hiện đa tác nhân (ví dụ: PRRSV 3 chủng EU, NA, HP,…)

– Thời gian chạy:

 

3.3/ Bộ Kit phát hiện các loại bệnh phổ biến:

Ngoài kỹ năng chuyên môn áp dụng trong quá trình tiến hành xét nghiệm thì bộ Kit test PCR là một vật tư quan trọng giúp việc chuẩn đoán, phân tích ra dịch bệnh được chính xác và nhanh nhất.

Do đó, việc đánh giá một bộ kit xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) dùng để phát hiện dịch bệnh trên động vật là một quá trình quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của kết quả xét nghiệm. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng để đánh giá bộ kit test PCR đạt chuẩn của Lê Anh để đưa vào xét nghiệm:

  • Độ nhạy và độ đặc hiệu:Đây là hai yếu tố quan trọng đối với bất kỳ bộ kit xét nghiệm nào. Độ nhạy liên quan đến khả năng phát hiện mẫu có chứa virus/bacteria gây bệnh hay không, trong khi độ đặc hiệu liên quan đến khả năng loại bỏ các kết quả giả mạo. Bộ kit nên có độ nhạy cao để đảm bảo không bỏ sót các trường hợp dương tính thực sự và độ đặc hiệu cao để tránh kết quả giả mạo.
  • Độ tin cậy và tái sản xuất kết quả:Bộ kit cần đảm bảo rằng kết quả xét nghiệm có tính nhất quán và tái sản xuất được. Các mẫu lặp lại nên cho ra kết quả tương tự trong nhiều lần thử nghiệm khác nhau.
  • Hạn chế nhiễm bẩn:Bộ kit cần có thiết kế đảm bảo hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm bẩn trong quá trình xét nghiệm. Điều này bao gồm sự phân biệt rõ ràng giữa các bước xử lý mẫu, cách thức làm việc với mẫu và cách vận hành bộ kit.
  • Sự thuận tiện và hiệu suất:Bộ kit nên thiết kế để đơn giản trong việc thực hiện và thời gian xử lý ngắn, giúp tăng hiệu suất của quá trình xét nghiệm.
  • Phản ứng chéo:Bộ kit được kiểm tra để đảm bảo không có sự tương tác không mong muốn giữa các thành phần của bộ kit với các thành phần khác có thể xuất hiện trong mẫu.
  • Chứng nhận:Bộ kit đã được công nhận bởi các tổ chức uy tín trong lĩnh vực y tế động vật, các tổ chức tương tự ở quốc gia khác, điều này thể hiện rằng bộ kit đã trải qua quy trình kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

Danh mục Kit Lê Anh cung cấp:

Product name

Tên sản phẩm

Code

Specification

Quy cách

I. Kits for cattles – Kit cho gia súc
Bộ kit phát hiện nucleic acid của vi-rút gây bệnh dịch tả lợn Châu Phi (AFSV) (Phương pháp PCR huỳnh quang)

African Swine Fever Virus (ASFV) Nucleic Acid Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P674H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA của vi-rút gây bệnh heo tai xanh (PRRSV) (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Porcine Blue Ear Disease Virus (PRRSV) RNA Detection Kit

(Fluorescent PCR Method)

P670H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA của vi-rút gây bệnh dịch tả lợn cổ điển (CFSV) (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Swine Fever Virus (CSFV) RNA Detection Kit (Fluorescent PCR Method)

P674H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA của vi-rút gây bệnh lở mồm lông móng (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Foot and Mouth Disease Universal Virus RNA Detection Kit (Fluorescent PCR Method)

P725H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện nucleic acid của vi khuẩn Escherichia Coli (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Escherichia Coli Nucleic Acid Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P544H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện DNA của vi khuẩn Salmonella (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Salmonella DNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P555H 50T/Kit
II. Kits for poultry – Kit cho gia cầm
Bộ kit phát hiện RNA phổ biến của vi-rut cúm gia cầm (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza Virus Universal RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P576H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H11 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H11 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P776H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H5N1 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H5N1 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P642H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H12 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H12 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P777H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H13 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H13 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P778H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H14 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H14 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P779H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H15 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H15 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P780H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H16 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H16 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR

Method)

P781H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm N7 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus N7 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P693H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm N9 (Phương pháp PCR   huỳnh quang)

Avian Influenza virus N9 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P513H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H7N9 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H7N9 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P504H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H5 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H5 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P510H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H7 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H7 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P511H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H9 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H9 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P512H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm N4 (Phương pháp PCR   huỳnh quang)

Avian Influenza virus N4 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P694H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm N5 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus N5 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P692H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H5N2 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H5N2 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P643H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H5N8 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H5N8 subtype Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P782H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H7N4 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H7N4 subtype Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P783H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện vi-rút cúm gia cầm H10N8 (Phương pháp PCR  huỳnh quang)

Avian Influenza virus H10N8 subtype Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P784H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H5N6 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H5N6 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P572H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H5/H7/H9 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H5/H7/H9 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P610H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H10 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H10 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P644H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm N2 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus N2 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P646H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm N8 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus N8 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P647H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm N6 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus N6 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P648H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H9N2 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H9N2 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P649H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm HPAI-H7 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus HPAI-H7 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P661H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H7 Universal/HPAI- H7/N9 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H7 Universal/ HPAI-H7/N9 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P662H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H7 Universal/HPAI- H7 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H7 Universal/ HPAI-H7 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P663H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H3N8 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H3N8 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P772H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H5/H7 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H5/H7 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P600H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H2 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H2 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P785H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H4 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H4 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P786H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H6 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H6 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P787H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm H8 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus H8 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P788H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm N1 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus N1 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P690H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện RNA vi-rút cúm gia cầm N3 (Phương pháp PCR huỳnh quang)

Avian Influenza virus N3 subtype RNA Detection Kit (Fluorescence PCR Method)

P691H 50T/Kit
Bộ kit phát hiện nucleic acid của virus gây bệnh gà rù (Newcastle) (Phương pháp PCR huỳnh quang) Newcastle Disease Virus Nucleic Acid Detection

Kit (Fluorescence PCR Method)

P695H 50T/Kit

 

Danh mục vật tư phụ dùng trong phòng thí nghiệm Lê Anh cung cấp:

DANH SÁCH VẬT TƯ PHỤ DÙNG TRONG PHÒNG LAB
STT SẢN PHẨM HÌNH ẢNH THÔNG TIN SP
1 TIP 2 – 20µ Công suất: 0,2 – 20μL
Số lượng: 1 hộp (1000 cái)
Màu sắc: Tự nhiên
Pipet áp dụng: Eppendorf, Pipetman, Biohit, BenchMate
Có thể hấp tiệt trùng (121 ℃, 20 phút hoặc ít hơn)
Bao bì vinyl (gói số lượng lớn)
Chất liệu: PP (Polypropylene) – Hãng sx: As One
2 TIP 20-200µL Công suất: 20 – 200μL
Số lượng: 1 hộp (1000 cái)
Màu sắc: Tự nhiên
Pipet áp dụng: Eppendorf, Pipetman, Biohit, BenchMate
Có thể hấp tiệt trùng (121 ℃, 20 phút hoặc ít hơn)
Bao bì vinyl (gói số lượng lớn)
Chất liệu: PP (Polypropylene) – Hãng sx: As One
3 TIP 100-1000µL Công suất: 100 – 1000μL
Số lượng: 1 hộp (1000 cái)
Màu sắc: Tự nhiên
Pipet áp dụng: Eppendorf, Pipetman, Biohit, BenchMate
Có thể hấp tiệt trùng (121 ℃, 20 phút hoặc ít hơn)
Bao bì vinyl (gói số lượng lớn)
Chất liệu: PP (Polypropylene) – Hãng sx: As One
4 Pipette 2-20µL Trọng lượng Pipet nhẹ, thiết kế tiện dụng, lực thấp.
Màn hình hiển thị số rõ ràng, giúp dễ dàng cài đặt dung tích mong muốn
Dễ dàng hiệu chỉnh và bảo trì với dụng cụ được cung cấp.
Phần thấp của Pipet có thể hấp tiệt trùng.
Pipet có thể tuỳ chỉnh khoảng thể tích từ 2μl đến 20ml – Hãng sx: Joan Lab
5 Pipette 20 -200µL Trọng lượng Pipet nhẹ, thiết kế tiện dụng, lực thấp.
Màn hình hiển thị số rõ ràng, giúp dễ dàng cài đặt dung tích mong muốn
Dễ dàng hiệu chỉnh và bảo trì với dụng cụ được cung cấp.
Phần thấp của Pipet có thể hấp tiệt trùng.
Pipet có thể tuỳ chỉnh khoảng thể tích từ 20μl đến 200ml – Hãng sx: Joan Lab
6 Pipette 100 -1000µL Trọng lượng Pipet nhẹ, thiết kế tiện dụng, lực thấp.
Màn hình hiển thị số rõ ràng, giúp dễ dàng cài đặt dung tích mong muốn
Dễ dàng hiệu chỉnh và bảo trì với dụng cụ được cung cấp.
Phần thấp của Pipet có thể hấp tiệt trùng.
Pipet có thể tuỳ chỉnh khoảng thể tích từ 100μl đến 1000ml – Hãng sx: Joan Lab
7 Ống ly tâm Eppendort 1.5mL Chất liệu: Nhựa PP
Cân nặng: 0.8g
Kích thước: 10.2*40mm – Độ dày:  0.4mm
Màu sắc: Trong suốt
Mục đích:  Được sử dụng cùng với máy ly tâm siêu nhỏ để tách thuốc thử dấu vết, nó cung cấp một công cụ mới cho các thí nghiệm vi sinh trong sinh học phân tử.
Thời gian sử dụng: 5năm
Lưu trữ: 40C-300C
Quy cách: 500 ống/túi”
8 Ống ly tâm Eppendort 0.2mL Chất liệu: Nhựa PP siêu tinh khiết (ultra-clear polypropylene).
Lưu trữ: 80ºC đến 121ºC mà không bị biến dạng.
Ổn định dưới tốc độ máy ly tâm cao, tối đa 15000 v /phút. Đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường trong khi thử nghiệm các mẫu độc hại.
Không có vạch chia, giúp dễ dàng quan sát mẫu bên trong.
Sử dụng đc trong môi trường bức xạ E.O hoặc Gamma
9 Máy Vortex (để bàn) Khả năng trộn mạnh mẽ, thể tích trộn tối đa 60ml, trộn xoáy nhanh trong vòng 5 giây với tốc độ cố định 4000rpm                                                                        Hãng: TianLong
10 Máy ly tâm Spindown DLAB D1008 nhanh (để bàn) Lý tưởng cho vi lọc và quay nhanh
Tốc độ quay tối đa : 7000 rpm
Lực ly tâm max RCF : 2680 x g
Rotor : 0.2/0.5/1.5/2.0ml x 8 chỗ, 0.2mL × 16 dải PCR hoặc 0.2mL × 2 PCR 8 dải
Thời gian chạy : vận hành liên tục
Động cơ : DC motor
Mức độ ồn : ≤ 45 dB
Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 20W
Kích thước (D x W x H) : 160 x 170 x 122 mm
Trọng lượng : 0.5 kg – Hãng sản xuất: DLAB
11 Máy tách chiết Libex Lượng mẫu chạy tùy biến: 1-15 / 1-32 / 1-48
– Thể tích mẫu tách tương đương: 50-1500ul / 30-1000ul
– Tỷ lệ hạt từ tồn lại: < 1%
– Vật tư tiêu hao tương thích: 5-Tube strips / 96-deep-well plates, 6-tube strips / 96-deep-well plates
– Gia nhiệt: môi trường đến 120°C (Modul mẫu 32) cho cả tách và thu hồi
– Độ ồn: < 65dB
-Hãng sx: TianLong
12 Thiết bị PCR – Gentier mini+ Hãng sản xuất: TianLong
13 Áo Blouse Sản xuất: Việt Nam
14 Móc treo áo Sản xuất: Việt Nam
15 Dép Y tế Sản xuất: Trung Quốc
16 Kệ dép Y tế Sản xuất: Việt Nam
17 Thùng đựng rác thải Y tế Chất liệu: nhựa HDPE
Kích thước: 600 x 470 x 420mm – Sản xuất: KBN – Việt Nam
18 Túi đựng rác thải Y tế Đựng chất thải lây nhiễm – Sản xuất: Việt Nam
19 Túi đựng rác thải khi thao tác Sản xuất: Việt Nam
20 Cốc đựng rác khi thao tác Sản xuất: Việt Nam
21 Bình xịt cồn Sản xuất: Việt Nam
22 Cồn 70° Sản xuất: STC Việt Nam
23 Giấy vệ sinh Sản xuất: Việt Nam
24 Bông Y tế Sản xuất: Việt Nam
25 Tăm bông Sản xuất: Việt Nam
26 Đế (Rack) đựng mẫu Sản xuất: Trung Quốc
27 Đế (Rack) đựng effendort khi tách chiết Sản xuất: Trung Quốc
28 Đế (Rack) đựng effendort khi PCR Sản xuất: Trung Quốc
29 Giá đỡ Pipette Sản xuất: Trung Quốc
30 Kéo phẫu thuật Sản xuất: Pakistan
31 Tủ an toàn sinh học cấp II Sản xuất: TianLong
32 Ống EDTA 4ml chống đông Kích thước ống nghiệm (ml) : 13 x 75
Dung tích mẫu (ml) :  4
Quy cách (cái/khay) : 100
Nhiệt độ bảo quản: 4 – 25°C – Sản xuất: Việt Nam
33 Ca đong nhựa 500ml – 1000ml – 2000ml Sản xuất: Trung Quốc
34 Cốc thủy tinh không quai 500ml – 1000ml – 2000ml Sản xuất: Trung Quốc
35 Chai trắng nắp vặn Simax 500 – 1000ml Sản xuất: Trung Quốc
36 Găng tay Y tế Sản xuất: Việt Nam
37 Khẩu trang Y tế Khẩu trang Y tế 4 lớp – Sản xuất: Việt Nam
38 Xilanh Vinahankook 1ml – 3ml – 5ml- 10ml – 20ml Kim tiêm sử dụng 1 lần                                                         –  Sản xuất: Vinahankook Việt Nam
39 Đèn cồn Sản xuất: Việt Nam
40 Ống PiPet Pipet pasteur  3.0ml – ống hút nhỏ giọt 3ml (Dropper) – Sản xuất: Trung Quốc

Chất liệu: Nhựa PP

Chiều dài: 150mm, Chia vạch 0.5ml

41 Cọ ống nghiệm Sản xuất: Việt Nam
42 Que lấy mẫu bệnh phẩm Chất liệu: Ống nhựa PP, nắp nhựa HDPE, đầu bông, que gỗ hoặc nhựa – Sản xuất: Trung Quốc
Cân nặng: 5g
Kích thước: ống 12*150mm
Độ dày:  0.2mm
Màu sắc: Ống trong suốt, nắp màu đỏ
Sức chứa của mẫu vật: 0.15ml
43 Kính hiển vi LAS/BMS1 Độ phóng đại : 40X – 400X
Thị kính : Góc nhìn rộng – WF10X
Vật kính : 4X, 10X, 40X(S)
Đầu kính 1 mắt xoay 360° – Góc nhìn nghiêng 45°
Bàn đặt tiêu bản dùng kẹp – KT : 90mm x 90mm
Đĩa chắn sáng nhiều lỗ, 6 đường kính khác nhau
Núm chỉnh tiêu cự : Thô
Thân – khung, chân đế kính bằng sắt sơn tĩnh điện         Sản xuất: Đài Loan
44 Xilanh tự động Socorex 0.5ml – 1ml – 2ml Sản xuất: Thụy Sỹ
45 Xilanh tự động Primatech 1ml -2ml -5,6ml Loại gắn chai – Sản xuất: Mỹ
46 Xilanh tự động Primatech 1ml -2ml -5,6ml Loại dây – Sản xuất: Mỹ
47 Xilanh tự động Eco Matic 2ml -5ml Loại gắn chai – Sản xuất: Đức

 

 

2/NGUỒN GÔC, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG, CHỐNG BỆNH DỊCH TẢ HEO CHÂU PHI

Bệnh dịch tả lợn Châu Phi là gì?

Bệnh dịch tả lợn (heo) là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đối với lợn nhà và lơn rừng rất dễ bị mắc phải. Bệnh này được gây ra bởi virus dịch tả lợn chủng cổ điển (African swine fever virus). Bệnh dịch tả lợn không gây nguy hiểm cho con người, nhưng nó có thể gây ra hậu quả nặng nề trong ngành chăn nuôi lợn với tỷ lệ chết cao lên đến 100%.

Nguồn gốc của tên gọi: bệnh dịch tả lợn Châu Phi (ASF)?

Tên gọi “dịch tả lợn Châu Phi” (African Swine Fever, viết tắt là ASF) vì nó được phát hiện đầu tiên ở Châu Phi vào những năm 1920. Bệnh này đã được xác định ban đầu ở Kenya, khi bệnh lây lan sang các vùng khác trên thế giới (châu Á, châu Âu, châu Mỹ Latinh). Đến năm 2018, bệnh đã lan sang Trung Quốc, gây ra một cuộc khủng hoảng lớn trong ngành chăn nuôi lợn. Tên gọi này đã được giữ nguyên để nhắc nhở về nguồn gốc và tính chất của bệnh giúp những quốc gia và tổ chức quốc tế nhận biết và phân biệt bệnh này với các loại dịch tả lợn khác để triển khai các biện pháp kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của nó.

Con đường lây lan dịch bệnh?

Dịch tả lợn chủ yếu lây lan qua đường tiếp xúc hô hấp hay tiêu hóa, trực tiếp hoặc gián tiếp với các con heo nhiễm bệnh. Virus có thể tồn tại trong thịt, sản phẩm từ heo bị nhiễm bệnh, cũng như trong các loại muỗi và ký sinh trùng gắn liền với heo. Sự lan truyền của virus này có thể xảy ra thông qua sự tiếp xúc với các chất thải từ heo nhiễm bệnh, các phương tiện vận chuyển heo, và thậm chí qua con người.

Đặc điềm nhận biết virus tả lợn châu Phi?

Là một loại virus gây bệnh ở lợn có kích thước lớn và có nền gen DNA. Dưới đây là một số đặc điểm chính của virus tả lợn Châu Phi:

  1. Kích thước và hình dạng: Virus tả lợn Châu Phi có kích thước tương đối lớn so với các loại virus khác. Kích thước của nó dao động từ 175-215 nanomet, là một trong những loại virus lớn nhất được biết đến. Virus có hình dạng khác nhau, từ hình cầu đến hình oval hoặc dạng hình lăng trụ.
  2. Bề mặt virus: Virus tả lợn Châu Phi có một lớp vỏ bọc bên ngoài, được gọi là vỏ bọc viral, bao gồm các protein màng (envelope). Vỏ bọc viral này bảo vệ virus khỏi sự tác động của môi trường bên ngoài và giúp nó tồn tại trong môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài: ở trong thịt lợn sống hoặc nấu ở nhiệt độ không cao virus có thể tồn tại được 3-6 tháng; ở nhiệt độ 56c tồn tại được 70 phút; ở nhiệt độ 60% trong 20 phút; trong máu đã phân hủy được 5 tuần; trong máu khô được 70 ngày; trong phân ở nhiệt độ phòng được 11 ngày; trong máu ở nhiệt độ 4c được 18 tháng; trong thịt dính xương ở nhiệt độ 39c được 150 ngày, trong giăm bông được 140 ngày.
  3. Khả năng lây lan: Virus tả lợn Châu Phi là một loại virus rất bền vững và có khả năng lây lan mạnh mẽ. Nó có thể tồn tại trong các sản phẩm lợn bị nhiễm virus, chất thải lợn và môi trường môi trường trong thời gian dài. Virus chủ yếu lây lan qua tiếp xúc trực tiếp giữa lợn nhiễm bệnh và lợn khỏe mạnh, hoặc qua tiếp xúc với đồng cỏ, thức ăn hoặc đồ dùng nhiễm virus.
  4. Không có vaccin hiệu quả: Hiện chưa có vaccin hoặc liệu pháp điều trị đặc hiệu để chữa trị bệnh dịch

Triệu chứng của bệnh dịch tả lợn:

  1. Sự suy giảm hoặc mất sự thèm ăn: Lợn bị nhiễm ASF thường không có hứng thú với thức ăn và thường ăn ít hoặc không ăn gì.
  2. Sự mệt mỏi và giảm sức đề kháng: Lợn bị nhiễm ASF thường có biểu hiện mệt mỏi, lười biếng, và thể hiện sự suy giảm sức đề kháng.
  3. Sốt: Lợn bị nhiễm ASF có thể có sốt cao, thường trên 40°C (104°F).
  4. Thay đổi hành vi: Lợn bị nhiễm ASF có thể thay đổi hành vi bình thường như trở nên nổi loạn, kích động hoặc tỏ ra không thoải mái thích nằm chỗ có nước hay bong râm và bỏ ăn.
  5. Thay đổi về da và niêm mạc:  Lợn có biểu hiện đau vùng bụng, lưng cong, di chuyển bất thường, một số vùng da trắng chuyển sang màu đỏ, đặc biệt là ở vành tai, đuối, cẳng chân, đa phần dưới vùng ngực và bụng, có thể có mầu sẫm xanh tím.
  6. Rụng lông và da xỉn màu: Lợn bị nhiễm ASF có thể rụng lông và da trở nên xỉn màu. Xuất huyết nhiều ở các hạch lympho ở dạ dày, gan và thận. Thận có xuất huyết điểm, lá lách to có nhồi huyết. Da có màu tối và phù nề, da vùng bụng và chân có xuất huyết. Có nhiều nước xung quanh tim và trọng xoang ngực hoặc xoang bụng, có các điểm xuất huyết trên nắp thanh quản, bàng quang và bề mặt các cơ quan bên trong, túi mật sưng.
  7. Tiêu chảy và nôn mửa: Lợn bị nhiễm ASF có thể có tiêu chảy nặng và nôn mửa màu vàng hoặc xanh lá cây.
  8. Chảy máu từ các màng nhầy: Lợn có thể có các dấu hiệu chảy máu từ mắt, mũi, miệng hoặc âm đạo.
  9. Tử vong:  Lợn sẽ chết trong vòng 6-13 ngày hoặc 20 ngày. Lợn mang thai có thể sẩy thai ở mọi giai đoạn. Tỷ lệ chết cao lên 100%. Lợn khỏi bệnh hoặc nhiễm vi rút thể mãn tính thường không có triệu chứng, nhưng chúng sẽ là vật chủ mang vi rút dịch tả lợn châu Phi trong suốt cuộc đời.

Cách phòng chống dịch tả lợn châu Phi?

Người ta chưa tìm thấy phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh dịch tả lợn, do đó, việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh là rất quan trọng. Để ngăn chặn sự lây lan của dịch tả lợn, các biện pháp bao gồm cách ly, tiêu hủy và tiêm phòng được áp dụng. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức về bệnh, tuân thủ các quy định về vệ sinh và an toàn thực phẩm cũng rất quan trọng để giảm nguy cơ lây nhiễm.

Bệnh dịch tả lợn đã gây ra những thiệt hại nặng nề cho ngành chăn nuôi heo trên toàn thế giới, và việc kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của bệnh vẫn là một thách thức lớn đối với các quốc gia. Việc hợp tác quốc tế và chấp hành chặt chẽ các quy định và biện pháp phòng ngừa là cần thiết để kiểm soát và tiêu diệt bệnh dịch tả lợn.

Khi chưa có bệnh

  • Thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học trong chăn nuôi là giải pháp phòng bệnh hiệu quả nhất và quan trọng nhất; thường xuyên vệ sinh, sát trùng, tiêu độc tại các cơ sở, vùng chăn nuôi lợn, các phương tiện vận chuyển, dụng cụ chăn nuôi, các chợ, điểm buôn bán, giết mổ lợn và các sản phẩm của lợn bằng vôi bột hoặc hóa chất và vệ sinh cá nhân những người tham gia chăn nuôi; hằng ngày thực hiện vệ sinh, khử trùng tiêu độc sau mỗi buổi họp chợ, mỗi ca giết mổ lợn.
  • Nghiêm cấm mọi hình thức vận chuyển, buôn bán, giết mổ, tiêu thụ lợn, sản phẩm của lợn nhập lậu, nghi nhập lậu, không rõ nguồn gốc, kể cả hình thức cho, tặng của các tổ chức, cá nhân và cư dân khu vực biên giới; kịp thời phát hiện và xử lý nghiêm các trường hợp vận chuyển trái phép động vật, sản phẩm động vật từ nước ngoài vào Việt Nam.
  • Tăng cường theo dõi, giám sát lâm sàng đối với các đàn lợn; kịp thời phát hiện, cách ly và lấy mẫu xét nghiệm đối với lợn bị bệnh, nghi bị bệnh.
  • Tuân thủ các quy định về quản lý, vận chuyển, kiểm dịch vận chuyển  buôn bán lợn và các sản phẩm của lợn.
  • Đối với cơ sở giết mổ, chế biến thịt lợn phải thực hiện lợn đưa vào giết mổ phải có nguồn gốc rõ ràng, nghiêm cấm không được giết mổ lợn khi nghi ngờ lợn có biểu hiện bị bệnh phải dừng ngay việc giết mổ thông tin cho cơ quan chuyên môn biết để kiểm tra xác minh và có biện pháp xử lý kịp thời.

Khi có bệnh xuất hiện

  • Thông tin kịp thời cho nhân viên thú y xã xã thị trấn, chính quyền địa phương và cơ quan thú y nơi gần nhất bất khi khi nào phát hiện lợn, các sản phẩm lợn nghi bị bệnh, nghi nhiễm mầm bệnh hoặc khi được vận chuyển nhập lậu, nghi nhập lậu.
  • Tiêu hủy đàn lợn nhiễm bệnh và các đàn lợn xung quanh có nguy cơ nhiễm bệnh theo hướng dẫn của cơ quan Thú y .
  • Khoanh vùng dịch, vùng đệm để áp dụng các giải pháp kỹ thuật cụ thể và phù hợp cho từng vùng.
  • Không điều trị lợn bệnh, nghi mắc bệnh dịch tả lợn Châu Phi.
  • Chính quyền và các cơ quan chuyên môn cần tổ chức thực hiện ngay các biện pháp xử lý ổ dịch, các biện pháp phòng, chống theo đúng quy định của Luật thú y và các Thông tư hướng dẫn thi hành Luật; đặc biệt phải dừng việc vận chuyển lợn, sản phẩm của lợn, kể cả sản phẩm đã qua chế biến chín từ nơi đã có lợn, sản phẩm lợn được xác định dương tính với bệnh Dịch tả lợn Châu Phi.

Làm sao để phát hiện và chuẩn đoán chính xác được lợn bị nhiễm virus dich tả lợn CP?

Bản thân người chăn nuôi thường chuẩn đoán bệnh qua kiến thức trên sách báo, kinh nghiệm chăn nuôi lâu năm, kinh nghiệm truyền miệng. Hoặc sẽ báo cho các chuyên gia y tế thú y tới kiểm tra. Tuy nhiên vẫn có nhiều trường hợp chuẩn đoán sai vì nhiều lí do như: bắt bệnh qua mắt thường không đúng, biểu hiện của lợn phát ra không rõ rang…….

Phương pháp xét nghiệm bằng cách sử dụng chính mẫu máu của con lợn nghi nhiễm virus sẽ cho ra kết quả chính xác nhất mà k sợ bị nhầm lẫn với virus khác.

BỘ KIT PHÁT HIỆN ACID NUCLEIC VIRUS DỊCH TẢ LỢN CHÂU PHI ( Phương Pháp PCR Huỳnh Quang)

Sản phẩm xét nghiệm PCR cho bệnh dịch tả lợn là một công cụ quan trọng để xác định sự hiện diện của virus dịch tả lợn chủng tả (ASF) trong mẫu mô, máu hoặc chất dịch từ lợn. Với độ chính xác cao và kết quả nhanh chóng, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm, kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của bệnh dịch tả lợn.

+ Phương pháp xét nghiệm PCR Huỳnh quang là gì?

Phương pháp xét nghiệm PCR Huỳnh quang, hay còn gọi là RT-PCR (Reverse Transcription Polymerase Chain Reaction) Huỳnh quang, là một phương pháp phân tích di truyền tồn tại trong lĩnh vực y học và nghiên cứu sinh học phân tử. Phương pháp này được sử dụng để xác định sự hiện diện và số lượng của một loại RNA cụ thể trong một mẫu.

Quy trình RT-PCR Huỳnh quang bao gồm các bước chính sau đây:

  1. Chuẩn bị mẫu: Mẫu được thu thập từ nguồn cần kiểm tra, chẳng hạn như mẫu tế bào hoặc mẫu mô. Mẫu thường phải được xử lý trước để tách RNA ra khỏi các thành phần khác và loại bỏ các chất gây nhiễu.
  2. Tạo bản sao DNA: RNA trong mẫu được chuyển đổi thành DNA bằng phản ứng ngược (reverse transcription). Một enzyme gọi là reverse transcriptase được sử dụng để tổ hợp RNA với một mảnh oligonucleotide ngẫu nhiên (primer) và tạo ra một chuỗi cDNA (DNA sao chép ngược).
  3. Phản ứng PCR: Trong quá trình này, một loạt các chu kỳ nhiệt đổi nhau được thực hiện để tạo ra hàng triệu bản sao của DNA mục tiêu. Phản ứng PCR bao gồm hai primer, mỗi primer gắn vào một đầu của cDNA mục tiêu, và một enzyme DNA polymerase, nhiệm vụ là sao chép và gia tăng số lượng DNA mục tiêu.
  4. Xác định mục tiêu: Trong quá trình PCR, một fluorochrome (một chất phát quang) được thêm vào để gắn liền với các mẫu DNA tương ứng. Khi PCR tiến hành, nếu mẫu chứa DNA mục tiêu, sự gia tăng của DNA sẽ kích hoạt quang phát quang từ fluorochrome. Sự phát quang này có thể được quan sát và đo lường bằng máy phân tích huỳnh quang.
  5. Đánh giá kết quả: Kết quả xét nghiệm được đánh giá dựa trên sự hiện diện hoặc vắng mặt của phát quang. Nếu mẫu phát quang, nghĩa là mẫu chứa DNA mục tiêu, ngược lại, nếu không có phát quang, tức là mẫu không chứa DNA mục tiêu.

Phương pháp xét nghiệm PCR Huỳnh quang được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán các bệnh truyền nhiễm. Nó cho phép phát hiện và xác định mức độ hiện diện của RNA virus trong mẫu, giúp trong việc xác định nhanh chóng và chính xác các trường hợp nhiễm virus

+  Kit test đọc kết quả đúng nhất ở điều kiện môi trường nào?

Hóa chất phải đảm bảo nhiệt độ trong quá trình vận chuyển là 2~8ºC, nhiệt độ bảo quản hóa chất là -20 ±5 ºC tránh ánh sáng. Đồng thời tiến hành thí nghiệm để nhận kết quả đúng nhất cần tuân thủ của quy định ISO17025.

+  Có trường hợp kit test đọc sai kết quả không?

Cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng của bộ kit để có kết quả tối ưu. Sai lệch so với các tiêu chuẩn trong quá trình lấy mẫu, bảo quản, vận chuyển, xử lý và xét nghiệm có thể dẫn đến âm tính giải hoặc sai kết quả xét nghiệm dương tính.

+  Kit test đọc kết quả trong thời gian là bao lâu?

Thời gian cho kit realtime PCR phát hiện ASFV là 1h05min sử dụng trên thiết bị Gentier 96E của hãng TianLong.

+  Hạn sử dùng của kit là bao lâu để đảm bảo chất lượng?

Hạn sử dụng của bộ kit là 1 năm kể từ ngày sản xuất.

+  Kit test bệnh dịch tả lợn mua ở đâu là uy tín nhất?

Với các báo cáo được chứng mình mức độ hiệu quả của bộ kit ASFV được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín và thực tế hiện tại với đánh giá cao của khách hàng TháiViet-Top2 tập đoàn chăn nuôi lớn trong khu vực VietNam về hiệu quả của bộ kit ASF của hãng TianLong.

  • Đặc điểm của bộ kit ASFV
  • Phát hiện đồng thời kiểu gen ASFV I và II
  • Đa dạng loại mẫu: mẫu dịch cơ thể, huyết thanh, máu toàn phần hoặc mẫu mô.
  • Có kiểm soát nội bộ (IC) giúp ngăn chặn kết quả âm tính giả
  • Phù hợp với tất cả hệ thống real-time PCR trên thị trường hiện nay có hai kênh màu là FAM và VIC
  • Độ chính xác cao với thí nghiệm lặp lại 20 lần của cùng 1 mẫu, chênh lệch < 5%
  • Hiệu suất của bộ kit ASFV của hãng TianLong:
  • Giới hạn phát hiện: 500 copies/mL
  • Độ đặc hiệu: Kiểm tra với các tác nhân như virus: CSFV,PRRSV-2,SIV,PCV,PRV và vi khuẩn như Streptococcus, Haemophilus parahaemolyticus, Salmonella và không có phản ứng giữa các tác nhân gây bệnh thông thường khác có cùng vị trí lây nhiễm hoặc triệu chứng tương tự như ASFV
  • Độ chính xác: Xét nghiệm được sử dụng để phát hiện tương tự các mẫu tham chiếu ở nồng độ cao và thấp trong các khoảng thời gian khác nhau trong 20 lần và các giá trị của Ct chênh lệch nhau < 5%

3/ CÁCH NHẬN BIẾT BÒ BỊ ĐAU MÓNG


4/ NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC GÀ ĐẺ TRỨNG MỎNG VỎ, THIẾU VỎ

Vỏ trứng mỏng mềm hoặc thiếu (đôi khi được gọi là trứng không có vỏ) là khá phổ biến ở các loài gia cầm, đặc biệt là các giống lai, nuôi công nghiệp. Một quả trứng có vỏ mềm ’là loại có màng nhưng không có vỏ.

Những người nuôi gà thường quan tâm khi họ tìm thấy một quả trứng có vỏ mềm, vì vậy bài viết này nhằm cung cấp thông tin về nguyên nhân của những quả trứng kỳ lạ này.

Một số nguyên nhân gây ra trứng có vỏ mềm
Dưới đây là một số lý do gà đẻ trứng không có vỏ hoặc vỏ mỏng. Tôi không nghĩ rằng danh sách này bao gồm mọi tình huống nhưng sẽ bao gồm phần lớn các trường hợp.

Giống gà, tuổi gà và thời gian hình thành vỏ trứng:

Các giống gà chuyên trứng đẻ từ 320 quả trở lên trong một năm và tôi tin rằng chúng sản xuất trứng nhanh hơn chúng có thể đẻ chúng. Quá trình hình thành vỏ bình thường mất khoảng 24 giờ để gà mái đã tạo ra một quả trứng hoàn hảo, sau đó là một quả trứng không có vỏ trong vòng chưa đầy 12 giờ. Ở những con gà mái dưới một năm tuổi, đôi khi một quả trứng ở trong vỏ quá lâu và thường được bao phủ bởi canxi dư thừa, sau đó quả trứng tiếp theo không đủ thời gian hình thành vỏ. Một lần nữa, hai quả trứng được đặt gần nhau trong cùng một ngày. Giữa giống lai cùng với các giống thuần trong nhiều năm, tôi đã thấy nhiều trường hợp trứng không có vỏ với các giống lai. Có lẽ chúng ta đã đẩy mẹ thiên nhiên đến giới hạn trong cuộc tìm kiếm thêm trứng?

Gà có thể đẻ vỏ trứng mềm hơn khi chúng già đi. Một lần nữa, điều này đặc biệt đúng với các giống lai đã được tối ưu hóa để cung cấp càng nhiều trứng càng tốt trong năm đầu tiên của chúng. Khi những con gà này đạt 4 hoặc 5 tuổi, bạn có thể thấy chúng bắt đầu đẻ trứng với vỏ mềm.

Những ngày nóng

Vỏ trứng mỏng hoặc trứng không có vỏ có thể xảy ra thường xuyên hơn vào những ngày nóng. Điều này có liên quan đến lượng thức ăn thấp hơn và độ dày / vỏ sẽ trở lại bình thường khi nhiệt độ giảm trở lại và lượng thức ăn gà của bạn trở lại bình thường.

Vật liệu tạo vỏ không đủ

Vỏ kém có thể xảy ra nếu gà mái được cung cấp đủ vật liệu tạo vỏ (chủ yếu là canxi). Gà lấy canxi từ nhiều nguồn thức ăn hỗn hợp bao gồm cả đá xay để tiêu hóa. Rau xanh cũng cung cấp cho gà mái một nguồn canxi rất tốt và dễ hấp thu.

Protein không đủ trong chế độ ăn

Gà cần mức độ chính xác của protein trong chế độ ăn uống cũng như khoáng chất và các loại vitamin khác. Ví dụ, vitamin D3 (Cholecalciferol) được sử dụng cho quá trình chuyển hóa canxi và phốt pho để chúng có thể hình thành vỏ trứng cũng như xương chắc khỏe. Vitamin D được tìm thấy trong Dầu gan cá nhưng thường không cần điều này nếu chúng được cho ăn các loại thức ăn có công thức chính xác và có đầy đủ ánh nắng mặt trời.

Gà mái thừa cân

Gà quá cân có thể ngừng sản xuất trứng hoàn toàn hoặc sản xuất trứng chất lượng thấp hơn, đôi khi thiếu vỏ.
Những lý do khác cho trứng có vỏ mềm:
Nếu như trên không có vẻ không phải là nguyên nhân trong trường hợp của bạn, thì có thể có một số lý do khác như:
– Sự ảnh hưởng của ống dẫn trứng.
– Các vấn đề hấp thụ canxi (nếu chế độ ăn uống là chính xác và cung cấp đủ canxi nhưng nó không thể được hấp thụ tốt bởi gà mái).
Các vấn đề thường được giải quyết khi nguyên nhân của gây căng thẳng (stress) được loại bỏ (như gà bị bắt nạt, cắn mổ lông nhau). Cung cấp các chế phẩm lên men cho gà là giải pháp rất tốt để giúp gà mái tránh bị căng thẳng.

Quý khách sao chép link có màu bên dưới, sau đó dán lên google để sở hữu bộ tài liệu miễn phí hữu ích về chăn nuôi

 

5/ TÀI LIỆU: “THIẾN VÀ THỤ TINH VẬT NUÔI”

Tải về: https://drive.google.com/open?id=1J8fx104eZnH257aYrtpDIJPi44rUeg7V

 

6/ TÀI LIỆU: “KỸ THUẬT MỚI VỀ CHĂN NUÔI LỢN Ở NÔNG HỘ, TRANG TRẠI VÀ PHÒNG CHỮA BỆNH THƯỜNG GẶP”

Tải về: https://drive.google.com/open?id=0B7yxHKXtinfweVBWaEdJd1ozRWs 

 

7/ TÀI LIỆU: “THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ CHĂM SÓC CHO HEO”

Tải về: https://drive.google.com/open?id=16PoH9nEL2LkoyhGnK6Lm7UNVYxdUfdMj

 

8/ TÀI LIỆU: ” NUÔI BÒ THỊT VÀ PHÒNG CHỮA BỆNH THƯỜNG GẶP”

Tải về: https://drive.google.com/open?id=1jzuHzl-0rWDqVm131BDzv4_iAX_0_yMc

 

9/ TÀI LIỆU: ” KHUYẾN NÔNG CHĂN NUÔI BÒ SỮA”

Tải về: https://drive.google.com/open?id=1HvtzPNXJeWgEnacbc7Ma9n-eKsakYUB-

 

10/ TÀI LIỆU: ” KỸ THUẬT NUÔI DƯỠNG VÀ CHĂM SÓC DÊ”

Tải về: https://drive.google.com/open?id=1IzshHtZrQPp5gKQ3v40tuYvynyJIk3Vh

 

11/ TÀI LIỆU: ” KỸ THUẬT NUÔI  CHÓ MÈO VÀ PHÒNG TRỊ BỆNH THƯỜNG GẶP”

Tải về: https://drive.google.com/open?id=1wQcVtxW41bIO0unZGg8BGjnHe5tzpnOt

12/ TÀI LIỆU: “KỸ THUẬT NUÔI BÒ SỮA – BÒ THỊT Ở GIA ĐÌNH”

Tải về: https://drive.google.com/open?id=1YtkxGfTlFDwf5w-iBs2uEF4DnnlKZHEi

13/ TÀI LIỆU: “HƯỚNG DẪN CHĂN NUÔI VÀ PHÒNG TRỊ BỆNH CHO GIA CẦM”
Tải về: https://drive.google.com/open?id=1IqwOvc6TGMTQh7rFXwrpi4GJAdcYa9dl

 

 

 

14/ TÀI LIỆU:” NUÔI NGAN VỊT VÀ PHÒNG CHỮA BỆNH THƯỜNG GẶP”

Tải về: https://drive.google.com/open?id=1tp2VMnFasiPxyMuqOqFB6vMzM0CnuDZQ

15/ LỊCH TẨY GIUN  CHO CHÓ, MÈO

– Lần tẩy giun đầu tiên: Chó mèo, con mới sinh được 3 tuần tuổi (thường ở ngày thứ 21-23, muộn nhất là ngày thứ 25). Lúc này giun có thể đẻ trứng trong ruột chó mèo con do đó cần phải tẩy giun, sán trước khi trứng của chúng lan ra môi trường bên ngoài.

– Sau lần đầu tiên: Cứ 2 tuần 1 lần tẩy giun cho chó mèo cho tới khi được 3 tháng tuổi.

– Sau 3 tháng tuổi: Mỗi tháng 1 lần từ khi 3 tháng cho tới 6 tháng tuổi.

– Chó mèo trên 6 tháng tuổi: 2-3 tháng tẩy 1 lần.

– Chó mèo trên 1 năm tuổi, chó mèo trưởng thành: 1 năm tẩy 1-2 lần. Tùy theo môi trường sống và điều kiện vệ sinh có thể tẩy 3-4 lần 1 năm.

Lịch tẩy giun cho chó mèo mẹ mang thai và cho con bú:

Chó mèo mẹ nhiễm giun sán sẽ lây truyền sang con qua nhau thai và sữa vì vậy đặc biệt lưu ý tiến hành thật cẩn thận cho chó mèo mẹ.

– Tẩy giun cho chó mèo cái sinh sản trước khi phối giống 1 tháng.
– Tẩy một lần cho chó mèo mẹ trước khi sinh khoảng 1 -2 tuần.
– Chó mèo mẹ đang cho con bú tẩy cùng với chó mèo con.

 

Lịch tẩy giun cho chó mèo đã bị nhiễm giun, sán

Tiến hành tẩy giun sán ngay lập tức khi phát hiện bị chó mèo bị nhiễm giun và tẩy lại sau 2 tuần. Chú ý quan sát và theo dõi phân của chó mèo để đánh giá hiệu quả của việc tẩy giun.

Lịch tẩy giun cho chó mèo mới mua
Cũng tiến hành tẩy giun như trường hợp chó mèo bị nhiễm giun sán. Tẩy ngay lập tức và lặp lại sau 2 tuần. Sau đó thực hiện tẩy giun theo lịch trình tẩy giun theo độ tuổi.

 

Lưu ý trước khi tiến hành tẩy giun sán cho chó mèo:

– Nếu sáng ngày hôm sau định tẩy giun thì buổi tối hôm trước cho ăn ít hơn so với mọi lần.
– Khi tẩy chỉ nên cho ăn ít thôi và thức ăn ngon hơn mọi ngày (nửa khẩu phần ăn như mọi khi).

– Cách tẩy giun chó mèo: Có thể tán thuốc thật nhỏ rồi trộn vào thức ăn cho chó mèo nhỏ hoặc kẹp viên thuốc vào giữa miếng thịt, gan và cho ăn đối với chó mèo phàm ăn. Cách khác là dùng tay bóp miệng, cho chó ngửa cổ, đặt thuốc vào lưỡi, đẩy vào bên trong, cho chó ngậm miệng lại, vuốt cổ.

– Tùy theo môi trường vệ sinh ăn, ở sạch hay bẩn mà điều chỉnh lịch tẩy cho hợp lý. Vd chó mèo trưởng thành hay ăn thả rông, ăn linh tinh, vệ sinh không được sạch sẽ như nuôi nhốt thì 1 năm có thể tẩy 3-4 lần.

– Không nên tẩy giun sán khi chó đang mắc bệnh hoặc thời tiết nóng quá.
– Sau khi tẩy nên cho chó mèo uống men tiêu hóa để hỗ trợ hệ tiêu hóa, tốt cho đường ruột hơn.

– Thực hiện vệ sinh chuồng nuôi và nơi chăn thả chó mèo phòng ngừa tái nhiễm giun sán
– Hạn chế trẻ em tiếp xúc với chó, sau đó phải rửa tay sạch sẽ để hạn chế lây nhiễm bệnh giun móc.

16/ MỘT SỐ BỆNH Ở HEO VÀ CÁCH PHÒNG TRỊ

 

 

17/ KỸ THUẬT SOI TRỨNG VÀ ĐẢO TRỨNG Ở GÀ

 

 1. Soi Trứng:

 Soi trứng để làm gì ?
– Kiểm tra loại bỏ những quả trứng trắng, trứng chết phôi để tiết kiệm diện tích máy.
– Đồng thời tránh ô nhiễm và xác định thời điểm phôi chết để có biện pháp cải thiện chế độ ấp hoặc chất lượng trứng giống tránh thiệt hại không cần thiết.

Dùng đèn soi trứng:
– Nếu dùng đèn soi trứng sẽ tiện lợi hơn nhiều so với đèn tự chế, vì đèn tự chế không dùng bóng đèn nhiệt chuyên dụng sẽ làm cho trứng bị chết phôi.

Phương pháp soi trứng và loại bỏ trứng hư:
Trong quá trình ấp trứng cần soi trứng 3 lần vào các thời điểm ấp như sau:
– Lần 1: lúc 6 ngày đầu, để biết được trứng có phôi (có các mạch máu bên trong trứng tỏa ra ngoài từ một đốm nhỏ đen gọi là phôi di chuyển bên trong trứng) loại bỏ trứng không phôi và chết phôi qua các đặc điểm sau:
+ Trứng trong suốt, xoay trứng thấy lòng đỏ và lòng trắng lẫn lộn.
+ Phôi nhẹ nằm lên sát mặt vỏ trứng, nhìn rõ tâm phôi.
+ Hệ thống mạch máu phát triển yếu, mờ nhạt.
+ Đôi khi buồng khí khá lớn.
+ Trứng bị chết phôi, khi xoay trứng phôi di động nhanh, có vết đen nằm sát buồng khí, mạch máu sẫm, vòng máu chạy ngang.

– Lần 2: lúc 11 ngày, phôi sống giống như lúc 6 ngày tuổi tuy nhiên phôi lớn hơn nhiều và di chuyển bên trong trứng với động tác mạnh mẻ hơn, loại tiếp những trứng chết phôi qua các đặc điểm sau:
+ Phôi không chuyển động.
+ Trứng có màu nâu sẫm, do mạch máu bị vỡ, máu đen.
+ Sờ vỏ trứng lạnh.
– Lần 3: lúc 18 ngày loại bỏ những trứng chết phôi và trứng thối qua các đặc điểm sau:
+ Khi soi trứng có màu sáng hơn (trứng không phôi, trứng chết phôi sớm)
+ Các trứng vỏ rạn nứt, vỏ sùi bọt nâu hoặc có màu đen (trứng thối)

 Những điểm cần lưu ý:
+ Lấy khay trứng ra khỏi máy ấp trứng đưa vào phòng kiểm tra (phòng phải tối và kín gió).
+ Đặt khay trứng vào phía bên phải đèn soi, bên trái đặt khay không.
+ Loại bỏ trứng chết phôi, trứng dập vào khay không. Soi hết khay trứng, kiểm tra đếm số trứng chết phôi và xếp lại khay trứng có phôi đưa vào máy ấp.
+ Soi trứng phải nhanh, hạn chế trứng bị mất nhiệt, phòng soi trứng phải ấm.
+ Khi soi trứng lúc 6 ngày, khi soi phải xoay quả trứng mới thấy phôi.
+ Khi soi trứng lúc 11 ngày phải soi đầu nhọn của trứng, cần chú ý xem màng niệu nang đã khép kín chưa.
+ Khi soi trứng cần tham khảo quá trình phát triển của phôi

2. Đảo trứng:

Mục đích của việc đảo trứng:
– Tránh cho phôi khỏi dính vào vỏ, làm cho quá trình trao đổi chất được cải thiện đồng thời có tác dụng làm cho phôi phát triển tốt nhất, đặc biệt quan tâm ở giai đoạn đầu và giai đoạn giữa. Đảo trứng cũng là cách để điều hòa nhiệt độ, ẩm độ và không khí tại mọi vị trí của trứng.
– Nếu 6 ngày đầu không đảo phôi dính vào vỏ không phát triển và chết.
– Sau 13 ngày không đảo túi niệu không khép kín, lượng abumin không vào được bên trong túi niệu dẫn đến tỷ lệ chết phôi cao, gà mổ vỏ sẽ không đúng vị trí, phôi bị dị hình ở phần mắt, mỏ, đầu.

Phương pháp đảo trứng:
– Trứng được đảo một góc 90 độ và đảo 2 giờ/lần.
– Ngưng đảo trứng từ ngày thứ 18 sau khi ấp trứng.

18 / SO SÁNH CÁC LOẠI TRỨNG

19/ CHỌN LỌC VÀ CHĂM SÓC NÁI HẬU BỊ

20/ NHẬN BIẾT THỂ TRẠNG CỦA BÒ Ở TỪNG THỜI ĐIỂM

21/ BỆNH THƯỜNG GẶP Ở CHÓ, MÈO VÀ CÁCH PHÒNG, TRỊ

Link nhấn tải về:Bệnh Thường Gặp Ở Chó Mèo Và Cách Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2004) – Vương Đức Chất, 167 Trang

 

22/ 65 LOẠI THUỐC THÚ Y NGOẠI NHẬP

Link nhấn tải về :65 Loại Thuốc Thú Y Ngoại Nhập (NXB Đồng Nai 2001) – Nguyễn Xuân Bình, 131 Trang

23/ MÁY LY TÂM

HỒ SƠ MÔ TẢ TRANG THIẾT BỊ

MÁY LY TÂM

Model: D1008

Hãng sản xuất: DLAB

Nước sản xuất: Trung Quốc

1.3.1Thông số kỹ thuật Ø Nguồn điện: 220V, 50/60Hz, 20W

Ø Tốc độ tối đa: 7000 vòng/phút

Ø Lực ly tâm tối đa RCF: 2680g

Ø Vật tư tiêu hao tương thích: 0.2ml x 32 tubes PCR; 2ml/1.5/0.2/0.5 ml x 8

Ø Kích thước: 160mm (dài)*170mm(rộng)*122mm(cao)

Ø Trọng lượng: 0.5kg

Ø Thời gian vận hành: liên tục

Ø Động cơ: DC motor

Ø Mức độ ồn: ≤ 45 dB

1.3.2 Ưu điểm nổi bật Ø Lý tưởng cho vi lọc và giảm tốc độ nhanh

Ø Dễ sử dụng với chức năng khởi động/ dừng kép

Ø Tốc độ cố định 7000 vòng/phút

Ø Tương tích với các roto 2ml*8 và PCR 8*2

Ø Chạy êm, với độ ồn ≤ 45 dB

Ø Linh hoạt thay đổi phụ kiện mà không cần dụng cụ

Ø Đơn giản chỉ cần đồng nắp để tăng tốc và mở nắp để giảm tốc độ hoặc sử dụng các nút bật/tắt

Hình ảnh sản phẩm

 

 

ỨNG DỤNG CỦA MÁY LY TÂM TRONG NGÀNH CHĂN NUÔI:

Là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực chăn nuôi để kiểm tra sức khỏe, nghiên cứu, và quản lý dinh dưỡng của động vật

  1. Phân tách huyết thanh và máu: Trong ngành chăn nuôi, máy ly tâm thường được sử dụng để phân tách huyết thanh (phần lỏng của máu) và máu đỏ. Điều này có thể giúp xác định sự thay đổi trong sức kháng của động vật, đo lượng hormone, hoặc kiểm tra sự nhiễm trùng máu.
  2. Phân tách tế bào: Máy ly tâm có thể được sử dụng để phân tách tế bào từ mẫu dịch như dịch vết thương, nước tiểu, hoặc nước tiêu hóa. Điều này có thể giúp trong việc xác định sự hiện diện của vi khuẩn, virus, hoặc tế bào máu trong các mẫu này.
  3. Xác định hàm lượng chất béo: Máy ly tâm cũng có thể được sử dụng để xác định hàm lượng chất béo trong các mẫu thức ăn cho động vật, giúp đánh giá giá trị dinh dưỡng của thức ăn.
  4. Phân tích nước tiểu động vật: Trong việc theo dõi sức khỏe của động vật, máy ly tâm có thể được sử dụng để kiểm tra nồng độ các hợp chất hóa học trong nước tiểu của động vật, đồng thời giúp theo dõi sự thay đổi về sức kháng hoặc chức năng thận của chúng.
  5. Nghiên cứu về chất lượng tinh dịch: Trong chăn nuôi gia cầm hoặc gia súc, máy ly tâm có thể được sử dụng để xác định chất lượng tinh dịch của động vật cái và đực. Điều này có thể giúp trong việc chọn lọc và tối ưu hóa chương trình nuôi dưỡng.

ỨNG  DỤNG CHUNG CỦA MÁY LY TÂM:

Máy ly tâm là một thiết bị được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để tách các thành phần khác nhau của một hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về mật độ hoặc khối lượng của chúng. Các ứng dụng chính của máy ly tâm bao gồm:

  1. Nghiên cứu khoa học: Máy ly tâm được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để tách và phân tích các hợp chất, tế bào, hoặc các thành phần khác trong mẫu để nghiên cứu và kiểm tra.
  2. Y học: Trong lĩnh vực y học, máy ly tâm thường được sử dụng để tách tế bào máu, phân tách các thành phần máu như hồng cầu, huyết thanh, và các thành phần khác. Điều này giúp trong việc chẩn đoán bệnh và nghiên cứu y học.
  3. Hóa học: Trong ngành hóa học, máy ly tâm được sử dụng để tách các chất khỏi nhau, ví dụ như tách chiết dầu từ mẫu thực phẩm hoặc loại bỏ chất rắn từ dung dịch.
  4. Công nghiệp: Các ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, và hóa chất sử dụng máy ly tâm để tạo ra sản phẩm chất lượng cao và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  5. Nông nghiệp: Trong nông nghiệp, máy ly tâm có thể được sử dụng để phân loại và nghiên cứu các thành phần của mẫu đất, nước, hoặc mẫu cây trồng để tối ưu hóa quá trình canh tác và chăm sóc cây trồng.
  6. Môi trường: Máy ly tâm cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực môi trường để phân tích mẫu nước, đất, và các mẫu môi trường khác để theo dõi chất lượng môi trường và phát hiện các hạt bẩn hay chất cấm.

Tất cả các ứng dụng kể trên, máy ly tâm hoạt động bằng cách quay mẫu với tốc độ cao trong một ống nghiệm hoặc cuvet, tạo ra lực ly tâm để tách các thành phần dựa trên sự khác biệt về mật độ hoặc khối lượng của chúng.